BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị: Trường Mầm non 11B
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC 2018
(Kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-MN11B ngày 12/01/2018 của Trường Mầm Non 11B )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Học phí
|
684.000.000
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp giáo dục
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
684.000.000
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
5.541.580.000
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
5.541.580.000
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.182.368.000
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.280.744.000
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
78.468.000
|
Bình Thạnh, ngày 12 tháng 01 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Đỗ Kim Quyên
Biểu mẫu 14
Đơn vị: Mầm non 11B
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
684.000.000
|
347.720.000
|
50,7
|
93.2
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
203.640.000
|
29.7
|
92.3
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
203.640.000
|
29.7
|
92.3
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
5.541.580.000
|
2.577.272.000
|
46,5
|
115
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.182.368.000
|
1.834.567.000
|
43,8
|
113
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.280.744.000
|
742.705.000
|
58
|
153
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
78.468.000
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 30 tháng 5 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Đỗ Kim Quyên
Biểu số 15
Đơn vị: Trường Mầm non 11B
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số:14 /QĐ- MN11B ngày 25/05/2018 của Trường Mầm Non 11B )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
7.148.872.893
|
7.148.872.893
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
7.148.872.893
|
7.148.872.893
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
0
|
0
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
2.354.685.113
|
2.354.685.113
|
|
|
|
|
Học phí
|
654.360.000
|
654.360.000
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú
|
136.950.000
|
136.950.000
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú
|
861.235.000
|
861.235.000
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
96.750.000
|
96.750.000
|
|
|
|
|
Kinh phí hè
|
212.400.000
|
212.400.000
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
390.298.000
|
390.298.000
|
|
|
|
|
Lãi ngân hàng
|
2.692.113
|
2.692.113
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
4.794.187.780
|
4.794.187.780
|
2.849.202.061
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.721.319.000
|
3.721.319.000
|
2.849.202.061
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.879.868.280
|
1.879.868.280
|
1.879.868.280
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.669.943.880
|
1.669.943.880
|
1.669.943.880
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
206.924.400
|
206.924.400
|
206.924.400
|
|
|
|
Mục 6050
|
94.120.500
|
94.120.500
|
94.120.500
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
94.120.500
|
94.120.500
|
94.120.500
|
|
|
|
Mục 6100
|
875.213.281
|
875.213.281
|
1.879.868.280
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
36.219.300
|
36.219.300
|
36.219.300
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
262.947.977
|
262.947.977
|
262.947.977
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
537.377.258
|
537.377.258
|
537.377.258
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
9.036.000
|
9.036.000
|
9.036.000
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
29.632.746
|
29.632.746
|
29.632.746
|
|
|
|
Mục 6300
|
462.330.188
|
462.330.188
|
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
347.821.121
|
347.821.121
|
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
58.246.432
|
58.246.432
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
36.847.156
|
36.847.156
|
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
19.415.479
|
19.415.479
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
298.100.000
|
298.100.000
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch TN thực tế
|
298.100.000
|
298.100.000
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
24.698.939
|
24.698.939
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
8.352.839
|
8.352.839
|
|
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
16.346.100
|
16.346.100
|
|
|
|
|
Mục 6600
|
2.745.967
|
2.745.967
|
|
|
|
6601
|
Cước phí điện thoại
|
2.745.967
|
2.745.967
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
14.400.000
|
14.400.000
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
14.400.000
|
14.400.000
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
61.093.845
|
61.093.845
|
|
|
|
7952
|
Trích lập quỹ Phúc lợi
|
61.093.845
|
61.093.845
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.072.868.780
|
1.072.868.780
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
913.230.815
|
913.230.815
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
690.149.104
|
690.149.104
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
218.881.711
|
218.881.711
|
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
4.200.000
|
4.200.000
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
52.777.965
|
52.777.965
|
|
|
|
6301
|
BHXH 15%
|
38.869.646
|
38.869.646
|
|
|
|
6302
|
BHYT 3%
|
6.559.982
|
6.559.982
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ 2%
|
5.161.674
|
5.161.674
|
|
|
|
6304
|
BHTN 2%
|
2.186.663
|
2.186.663
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
90.300.000
|
90.300.000
|
|
|
|
6449
|
Trơ cấp, phụ cấp khác
|
90.300.000
|
90.300.000
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
65.390.000
|
65.390.000
|
|
|
|
6552
|
CCDC VP
|
65.390.000
|
65.390.000
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
16.560.000
|
16.560.000
|
|
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
16.560.000
|
16.560.000
|
|
|
|
III
|
Quyết toán chi hoạt động sự nghệp
|
|
|
|
|
|
01
|
Chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phối năm trước chuyển sang
|
610.674.329
|
610.674.329
|
|
|
|
|
TK 5111
|
465.974.893
|
465.974.893
|
|
|
|
|
Học phí
|
465.974.893
|
465.974.893
|
|
|
|
|
TK 5118
|
144.699.436
|
144.699.436
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú
|
107.922.233
|
107.922.233
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú
|
2.878.308
|
2.878.308
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
32.244.900
|
32.244.900
|
|
|
|
|
Kinh phí hè
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Lãi Ngân hàng
|
1.653.995
|
1.653.995
|
|
|
|
|
Thu khác
|
0
|
0
|
|
|
|
02
|
Thu trong năm
|
2.354.685.113
|
2.354.685.113
|
|
|
|
|
TK 5111
|
654.360.000
|
654.360.000
|
|
|
|
|
Học phí
|
654.360.000
|
654.360.000
|
|
|
|
|
TK 5118
|
1.700.325.113
|
1.700.325.113
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú
|
136.950.000
|
136.950.000
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú
|
861.235.000
|
861.235.000
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
96.750.000
|
96.750.000
|
|
|
|
|
Kinh phí hè
|
212.400.000
|
212.400.000
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
390.298.000
|
390.298.000
|
|
|
|
|
Lãi Ngân hàng
|
2.692.113
|
2.692.113
|
|
|
|
|
Thu khác( TLTS)
|
0
|
0
|
|
|
|
03
|
Chi trong năm
|
2.202.200.593
|
2.202.200.593
|
|
|
|
|
TK 5111
|
625.792.117
|
625.792.117
|
|
|
|
|
Học phí
|
625.792.117
|
625.792.117
|
|
|
|
|
TK 5118
|
1.576.408.476
|
1.576.408.476
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú
|
105.537.600
|
105.537.600
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú
|
784.113.308
|
784.113.308
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
81.792.600
|
81.792.600
|
|
|
|
|
Kinh phí hè
|
212.400.000
|
212.400.000
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
390.298.000
|
390.298.000
|
|
|
|
|
Lãi Ngân hàng
|
2.266.968
|
2.266.968
|
|
|
|
|
Thu khác( TLTS)
|
0
|
0
|
|
|
|
04
|
Chênh lệch thu lớn hơn chi (04=01+02-03)
|
763.158.849
|
763.158.849
|
|
|
|
|
TK 5111
|
494.542.776
|
494.542.776
|
|
|
|
|
Học phí
|
494.542.776
|
494.542.776
|
|
|
|
|
TK 5118
|
268.616.073
|
268.616.073
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú
|
139.334.633
|
139.334.633
|
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú
|
80.000.000
|
80.000.000
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
47.202.300
|
47.202.300
|
|
|
|
|
Kinh phí hè
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Lãi Ngân hàng
|
2.079.140
|
2.079.140
|
|
|
|
|
Thu khác( TLTS)
|
0
|
0
|
|
|
|
05
|
Chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phối năm trước chuyển sang
|
250.965.733
|
250.965.733
|
|
|
|
|
Qũy khen thưởng
|
20.554.000
|
20.554.000
|
|
|
|
|
Qũy phúc lợi
|
138.448.022
|
138.448.022
|
|
|
|
|
Qũy phát triển hoạt động SN
|
82.888.764
|
82.888.764
|
|
|
|
|
Qũy dự phòng ổn định TN
|
9.074.947
|
9.074.947
|
|
|
|
06
|
Thu trong năm
|
304.810.314
|
304.810.314
|
|
|
|
|
Qũy khen thưởng
|
67.800.000
|
67.800.000
|
|
|
|
|
Qũy phúc lợi
|
209.385.814
|
209.385.814
|
|
|
|
|
Qũy phát triển hoạt động SN
|
27.624.500
|
27.624.500
|
|
|
|
|
Qũy dự phòng ổn định TN
|
0
|
0
|
|
|
|
07
|
Chi trong năm
|
258.490.969
|
258.490.969
|
|
|
|
|
Qũy khen thưởng
|
54.009.000
|
54.009.000
|
|
|
|
|
Qũy phúc lợi
|
173.241.969
|
173.241.969
|
|
|
|
|
Qũy phát triển hoạt động SN
|
31.240.000
|
31.240.000
|
|
|
|
|
Qũy dự phòng ổn định TN
|
0
|
0
|
|
|
|
08
|
Chênh lệc thu lớn hơn chi chưa phân phối đến cuối năm (08=05+06-07)
|
297.285.078
|
297.285.078
|
|
|
|
|
Qũy khen thưởng
|
34.345.000
|
34.345.000
|
|
|
|
|
Qũy phúc lợi
|
174.591.867
|
174.591.867
|
|
|
|
|
Qũy phát triển hoạt động SN
|
79.273.264
|
79.273.264
|
|
|
|
|
Qũy dự phòng ổn định TN
|
9.074.947
|
9.074.947
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 25 tháng 5 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Đỗ Kim Quyên