Biểu số 15 |
Đơn vị: Trường Mầm non 11B |
Chương: 622 |
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2018 |
(Kèm theo Quyết định số: 07/QĐ- MN11B ngày 25/04/2019 của Trường Mầm Non 11B ) |
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) |
ĐV tính: đồng |
Số TT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
Quỹ lương |
Mua sắm, sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
13,745,799,830 |
13,745,799,831 |
|
|
|
1 |
Số thu |
12,405,305,082 |
12,405,305,083 |
|
|
|
1.1 |
NSNN cấp |
6,225,870,472 |
6,225,870,473 |
|
|
|
1.2 |
Học phí |
606,800,000 |
606,800,000 |
|
|
|
1.3 |
Thu hộ chi hộ |
3,276,315,600 |
3,276,315,600 |
|
|
|
1.4 |
Thu hoạt động dịch vụ |
1,895,884,946 |
1,895,884,946 |
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú |
128,000,000 |
128,000,000 |
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú |
816,960,000 |
816,960,000 |
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú |
88,350,000 |
88,350,000 |
|
|
|
|
Kinh phí hè |
247,450,000 |
247,450,000 |
|
|
|
|
Năng khiếu |
390,270,000 |
390,270,000 |
|
|
|
|
Lãi ngân hàng |
2,337,636 |
2,337,636 |
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý ăn sáng |
154,637,310 |
154,637,310 |
|
|
|
|
Hỗ trợ NVND theo NQ 04/2017 |
67,880,000 |
67,880,000 |
|
|
|
1.5 |
Thu từ trích lập quỹ |
400,434,064 |
400,434,064 |
|
|
|
|
Qũy khen thưởng |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
|
|
|
Qũy phúc lợi |
147,437,743 |
147,437,743 |
|
|
|
|
Qũy phát triển hoạt động SN |
57,996,321 |
57,996,321 |
|
|
|
|
Qũy bổ sung thu nhập |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
|
|
1.6 |
Chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phối năm trước chuyển sang |
1,340,494,748 |
1,340,494,748 |
|
|
|
|
TK 468 - Cải cách tiền lương |
464,924,161 |
464,924,161 |
|
|
|
|
Thu hoạt động dịch vụ |
401,912,669 |
401,912,669 |
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú |
139,334,633 |
139,334,633 |
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú |
125,704,659 |
125,704,659 |
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú |
47,202,300 |
47,202,300 |
|
|
|
|
Học phí |
41,945,015 |
41,945,015 |
|
|
|
|
Năng khiếu |
45,646,922 |
45,646,922 |
|
|
|
|
Lãi Ngân hàng |
2,079,140 |
2,079,140 |
|
|
|
|
Thu hộ chi hộ |
176,372,840 |
176,372,840 |
|
|
|
|
Thu từ trích lập quỹ |
297,285,078 |
297,285,078 |
|
|
|
|
Qũy khen thưởng |
34,345,000 |
34,345,000 |
|
|
|
|
Qũy phúc lợi |
174,591,867 |
174,591,867 |
|
|
|
|
Qũy phát triển hoạt động SN |
79,273,264 |
79,273,264 |
|
|
|
|
Qũy dự phòng ổn định TN |
9,074,947 |
9,074,947 |
|
|
|
II |
Quyết toán chi năm 2018 |
12,325,782,114 |
12,325,782,114 |
|
|
|
A |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
6,069,537,398 |
6,069,537,398 |
4,826,571,003 |
|
|
1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
4,120,451,438 |
4,120,451,438 |
3,115,246,241 |
|
|
|
Mục 6000 |
1,991,696,344 |
1,991,696,344 |
1,991,696,344 |
|
|
|
Mục 6050 |
165,447,454 |
165,447,454 |
165,447,454 |
|
|
|
Mục 6100 |
958,102,443 |
958,102,443 |
958,102,443 |
|
|
|
Mục 6300 |
488,821,673 |
488,821,673 |
|
|
|
|
Mục 6400 |
403,825,000 |
403,825,000 |
|
|
|
|
Mục 6500 |
45,971,134 |
45,971,134 |
|
|
|
|
Mục 6550 |
5,257,000 |
5,257,000 |
|
|
|
|
Mục 6600 |
1,892,647 |
1,892,647 |
|
|
|
|
Mục 6700 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
|
|
|
Mục 7950 |
41,437,743 |
41,437,743 |
|
|
|
2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
1,557,394,504 |
1,557,394,504 |
1,336,272,686 |
51,300,000 |
|
|
Mục 6050 |
27,999,999 |
27,999,999 |
27,999,999 |
|
|
|
Mục 6100 |
1,308,272,687 |
1,308,272,687 |
1,308,272,687 |
|
|
|
Mục 6300 |
66,821,818 |
66,821,818 |
|
|
|
|
Mục 6400 |
95,800,000 |
95,800,000 |
|
|
|
|
Mục 6550 |
51,300,000 |
51,300,000 |
|
51,300,000 |
|
|
Mục 7000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
|
|
|
3 |
Kinh phí chi cải cách tiền lương |
391,691,456 |
391,691,456 |
375,052,076 |
|
|
|
Mục 6000 |
47,895,294 |
47,895,294 |
47,895,294 |
|
|
|
Mục 6050 |
3,803,815 |
3,803,815 |
3,803,815 |
|
|
|
Mục 6100 |
8,507,576 |
8,507,576 |
8,507,576 |
|
|
|
Mục 6300 |
16,639,380 |
16,639,380 |
|
|
|
|
Mục 6400 |
314,845,391 |
314,845,391 |
314,845,391 |
|
|
B |
Quyết toán chi hoạt động |
6,256,244,716 |
6,256,244,716 |
|
|
|
1 |
TK 468 - Cải cách tiền lương |
55,551,780 |
55,551,780 |
|
|
|
2 |
Thu hoạt động dịch vụ |
2,651,466,141 |
2,651,466,141 |
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú |
169,514,371 |
169,514,371 |
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú |
849,826,688 |
849,826,688 |
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú |
75,041,000 |
75,041,000 |
|
|
|
|
Học phí |
648,745,015 |
648,745,015 |
|
|
|
|
Năng khiếu |
435,916,922 |
435,916,922 |
|
|
|
|
Lãi Ngân hàng |
2,434,835 |
2,434,835 |
|
|
|
|
Kinh phí hè |
247,450,000 |
247,450,000 |
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý ăn sáng |
154,657,310 |
154,657,310 |
|
|
|
|
Hỗ trợ NVND theo NQ 04/2017 |
67,880,000 |
67,880,000 |
|
|
|
3 |
Chi hoạt động thu hộ chi hộ |
3,267,426,795 |
3,267,426,795 |
|
|
|
4 |
Chi từ trích lập quỹ |
281,800,000 |
281,800,000 |
|
|
|
|
Qũy khen thưởng |
44,940,000 |
44,940,000 |
|
|
|
|
Qũy phúc lợi |
178,900,000 |
178,900,000 |
|
|
|
|
Qũy phát triển hoạt động SN |
57,960,000 |
57,960,000 |
|
|
|
|
Qũy bổ sung thu nhập |
0 |
0 |
|
|
|
III |
Chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phối đến cuối năm |
1,566,325,631 |
1,566,325,631 |
|
|
|
1.1 |
NSNN cấp |
154,266,989 |
154,266,989 |
|
|
|
1.2 |
Cải cách tiền lương |
557,726,381 |
557,726,381 |
|
|
|
1.3 |
Thu hộ chi hộ |
185,261,645 |
185,261,645 |
|
|
|
1.4 |
Thu hoạt động dịch vụ |
253,151,474 |
253,151,474 |
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng bán trú |
97,820,262 |
97,820,262 |
|
|
|
|
Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú |
92,837,971 |
92,837,971 |
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú |
60,511,300 |
60,511,300 |
|
|
|
|
Lãi ngân hàng |
1,981,941 |
1,981,941 |
|
|
|
1.5 |
Thu từ trích lập quỹ |
415,919,142 |
415,919,142 |
|
|
|
|
Qũy khen thưởng |
54,405,000 |
54,405,000 |
|
|
|
|
Qũy phúc lợi |
143,129,610 |
143,129,610 |
|
|
|
|
Qũy phát triển hoạt động SN |
79,309,585 |
79,309,585 |
|
|
|
|
Qũy bổ sung thu nhập |
139,074,947 |
139,074,947 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 25 tháng 4 năm 2018 |
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đỗ Kim Quyên |